Đọc nhanh: 嫡派 (đích phái). Ý nghĩa là: dòng chính; trực hệ; chi chính; chi trưởng, môn phái chính; dòng chính gốc; chính thống (trong nghệ thuật, võ nghệ); đích phái. Ví dụ : - 嫡派子孙 con cháu dòng chính. - 嫡派真传 môn phái chính truyền.
嫡派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chính; trực hệ; chi chính; chi trưởng
嫡系
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
✪ 2. môn phái chính; dòng chính gốc; chính thống (trong nghệ thuật, võ nghệ); đích phái
得到传授人亲自传授的一派 (多指技术、武艺)
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡派
- 他常演 反派 脚
- Anh ấy thường đóng vai phản diện.
- 嫡派
- chính phái
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 他 干吗 不 来 参加 派对 ?
- Tại sao anh ta không đến tham gia tiệc?
- 他 一直 是 个 很 正派 的 人
- Anh ấy luôn là người chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫡›
派›