格律 gélǜ
volume volume

Từ hán việt: 【cách luật】

Đọc nhanh: 格律 (cách luật). Ý nghĩa là: niêm luật; cách luật (thơ, phú).

Ý Nghĩa của "格律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

格律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. niêm luật; cách luật (thơ, phú)

诗、赋、词、曲等关于字数、句数、对偶、平仄、押韵等方面的格式和规则

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格律

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 戒律 jièlǜ

    - Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.

  • volume volume

    - 班级 bānjí de 纪律 jìlǜ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 严格纪律 yángéjìlǜ

    - Chúng ta cần thực hiện nghiêm kỷ luật.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì de 纪律 jìlǜ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 严格 yángé 实施 shíshī le 法律 fǎlǜ

    - Chính phủ thực thi nghiêm ngặt pháp luật.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 严格 yángé de 律章 lǜzhāng 制度 zhìdù

    - Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 维持 wéichí zhe 严格 yángé de 纪律 jìlǜ

    - Nhà trường duy trì kỷ luật nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao