Đọc nhanh: 格雷伊猎犬 (các lôi y liệp khuyển). Ý nghĩa là: chó săn xám.
格雷伊猎犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó săn xám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格雷伊猎犬
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 这 只 猎犬 很 聪明
- Con chó săn này rất thông minh.
- 猎人 带 着 猎犬 去 打猎
- Thợ săn dẫn chó săn đi săn.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
格›
犬›
猎›
雷›