yīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hoá anh đào (anh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoá anh đào (anh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶ノフノ一
    • Thương hiệt:DFV (木火女)
    • Bảng mã:U+685C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp