格调 gédiào
volume volume

Từ hán việt: 【cách điệu】

Đọc nhanh: 格调 (cách điệu). Ý nghĩa là: cách điệu; phong cách, phong cách; phẩm cách. Ví dụ : - 格调高雅 phong cách tao nhã.

Ý Nghĩa của "格调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

格调 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cách điệu; phong cách

指不同作家或不同作品的艺术特点的综合表现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách tao nhã.

✪ 2. phong cách; phẩm cách

指人的风格或品格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格调

  • volume volume

    - 提高 tígāo 报纸 bàozhǐ 发行量 fāxíngliàng hěn 简单 jiǎndān 就是 jiùshì 降低 jiàngdī 格调 gédiào

    - Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu

  • volume volume

    - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách tao nhã.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 调整 tiáozhěng 价格 jiàgé

    - Chúng ta cần điều chỉnh giá.

  • volume volume

    - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách thanh cao

  • volume volume

    - shì 格兰特 gélántè diào jìn 特遣 tèqiǎn de

    - Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé hěn 低调 dīdiào

    - Phong cách của cô ấy rất kín đáo.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 面料 miànliào zuò de 窗帘 chuānglián hěn yǒu 格调 gédiào

    - Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.

  • volume volume

    - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé hěn 单调 dāndiào

    - Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao