格格 gégé
volume volume

Từ hán việt: 【các các】

Đọc nhanh: 格格 (các các). Ý nghĩa là: khanh khách; khúc khích, kẹt kẹt; kèn kẹt (từ tượng thanh, tiếng nghiến răng), tạch tạch (từ tượng thanh, tiếng súng nổ). Ví dụ : - 他格格地笑了起来。 anh ấy cười khanh khách.. - 牙齿咬得格格响。 nghiến răng kèn kẹt.

Ý Nghĩa của "格格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khanh khách; khúc khích

形容笑声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 格格 gége 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - anh ấy cười khanh khách.

✪ 2. kẹt kẹt; kèn kẹt (từ tượng thanh, tiếng nghiến răng)

形容咬牙声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牙齿 yáchǐ 咬得 yǎodé 格格 gége xiǎng

    - nghiến răng kèn kẹt.

✪ 3. tạch tạch (từ tượng thanh, tiếng súng nổ)

形容机关枪的射击声

✪ 4. chiêm chiếp; chíp chíp

形容某些鸟的叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格格

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 性格 xìnggé 完全 wánquán 不同 bùtóng de rén zài 一起 yìqǐ 难免 nánmiǎn 产生矛盾 chǎnshēngmáodùn

    - Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 严格 yángé 填写 tiánxiě měi xiàng 内容 nèiróng

    - Điền chính xác theo từng mục.

  • volume volume

    - 严格 yángé de shuō shì zéi 不过 bùguò 不是 búshì 淫贼 yínzéi 可以 kěyǐ

    - Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao