Đọc nhanh: 格登 (các đăng). Ý nghĩa là: lộp cộp; lộp bộp (từ tượng thanh).
格登 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộp cộp; lộp bộp (từ tượng thanh)
同'咯噔'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格登
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 门 关上 时 格登 一声
- Khi cửa đóng lại có tiếng "cạch" một cái.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 他 听到 后 格登 一响
- Anh ấy nghe thấy có tiếng "cạch" một cái.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
登›