Đọc nhanh: 格式化U盘 (các thức hoá bàn). Ý nghĩa là: Format USB xóa trắng USB.
格式化U盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Format USB xóa trắng USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式化U盘
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
式›
格›
盘›