Đọc nhanh: 根西岛 (căn tây đảo). Ý nghĩa là: Guernsey (Quần đảo Channel).
根西岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guernsey (Quần đảo Channel)
Guernsey (Channel Islands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根西岛
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
根›
西›