Đọc nhanh: 根特 (căn đặc). Ý nghĩa là: Ghent, thành phố ở Bỉ.
根特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghent, thành phố ở Bỉ
Ghent, city in Belgium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根特
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
特›