根须 gēn xū
volume volume

Từ hán việt: 【căn tu】

Đọc nhanh: 根须 (căn tu). Ý nghĩa là: rễ, rễ con. Ví dụ : - 狠狠碾压它的根须想必让你很有成就感吧 Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

Ý Nghĩa của "根须" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

根须 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rễ

roots

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 碾压 niǎnyā de 根须 gēnxū 想必 xiǎngbì ràng hěn yǒu 成就感 chéngjiùgǎn ba

    - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

✪ 2. rễ con

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根须

  • volume volume

    - 根本 gēnběn de 原则 yuánzé 必须 bìxū 遵守 zūnshǒu

    - Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 灭草 miècǎo 必须 bìxū 从根 cónggēn 消灭 xiāomiè

    - Diệt cỏ phải diệt tận gốc.

  • volume volume

    - 必须 bìxū cóng 根儿 gēnér shàng 下手 xiàshǒu

    - Phải bắt đầu từ gốc rễ.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 根绝 gēnjué 一切 yīqiè 不良行为 bùliángxíngwéi

    - Phải loại bỏ triệt để mọi hành vi xấu.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 必须 bìxū duō chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 碾压 niǎnyā de 根须 gēnxū 想必 xiǎngbì ràng hěn yǒu 成就感 chéngjiùgǎn ba

    - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHMBO (竹竹一月人)
    • Bảng mã:U+987B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao