Đọc nhanh: 抗战根据地 (kháng chiến căn cứ địa). Ý nghĩa là: chiến khu.
抗战根据地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến khu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗战根据地
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 革命 根据地
- căn cứ địa cách mạng.
- 据 古书 记载 , 此地 曾 是 战场
- Theo sách cổ, nơi đây từng là chiến trường.
- 建立 敌后 根据地
- xây dựng căn cứ sau lưng địch
- 敌人 压 我们 根据地
- Quân địch đến gần căn cứ địa của chúng ta.
- 他 重新 来到 战斗 过 的 地方
- Anh ấy ần nữa lại đến những nơi đã từng chiến đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
战›
抗›
据›
根›