Đọc nhanh: 核资 (hạch tư). Ý nghĩa là: thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn. Ví dụ : - 清产核资 thẩm tra tài sản
核资 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn
核查资金、资产
- 清产核资
- thẩm tra tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核资
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 清产核资
- thẩm tra tài sản
- 核查 了 工厂 的 固定资产
- kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
资›