核资 hézī
volume volume

Từ hán việt: 【hạch tư】

Đọc nhanh: 核资 (hạch tư). Ý nghĩa là: thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn. Ví dụ : - 清产核资 thẩm tra tài sản

Ý Nghĩa của "核资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核资 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm định; thẩm tra; kiểm tra tài sản; kiểm tra vốn

核查资金、资产

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清产核资 qīngchǎnhézī

    - thẩm tra tài sản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核资

  • volume volume

    - 资金 zījīn 核算 hésuàn

    - hạch toán tiền vốn

  • volume volume

    - 核定 hédìng 资金 zījīn

    - hạch định tiền vốn

  • volume volume

    - 资格 zīgé 审核 shěnhé 已经 yǐjīng 通过 tōngguò

    - Đánh giá tư cách đã thông qua.

  • volume volume

    - 资产 zīchǎn 负债表 fùzhàibiǎo 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.

  • volume volume

    - 清产核资 qīngchǎnhézī

    - thẩm tra tài sản

  • volume volume

    - 核查 héchá le 工厂 gōngchǎng de 固定资产 gùdìngzīchǎn

    - kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 核算 hésuàn 退休 tuìxiū de 工资 gōngzī

    - Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao