volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ấm đồng (hâm nóng rượu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấm đồng (hâm nóng rượu)

古代温酒的铜制器具,形状像壶,有三条腿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hoà
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBT (竹木月廿)
    • Bảng mã:U+76C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp