Đọc nhanh: 核门槛 (hạch môn hạm). Ý nghĩa là: ngưỡng hạt nhân.
核门槛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng hạt nhân
nuclear threshold
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核门槛
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
槛›
门›