Đọc nhanh: 核果 (hạch quả). Ý nghĩa là: quả có hạt; quả hạch.
核果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả có hạt; quả hạch
液果的一种外果皮很薄中果皮多汁,是食用部分内果皮是坚硬的壳,里面包着种子如桃、梅、李等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 核桃 的 果实 富含 营养
- Quả óc chó rất giàu dinh dưỡng.
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 无核 的 小 水果 容易 压烂
- Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
核›