Đọc nhanh: 核屏蔽 (hạch bình tế). Ý nghĩa là: lá chắn hạt nhân.
核屏蔽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá chắn hạt nhân
nuclear shielding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核屏蔽
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
核›
蔽›