核推进 hé tuījìn
volume volume

Từ hán việt: 【hạch thôi tiến】

Đọc nhanh: 核推进 (hạch thôi tiến). Ý nghĩa là: lực đẩy hạt nhân.

Ý Nghĩa của "核推进" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核推进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực đẩy hạt nhân

nuclear propulsion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核推进

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn 秉权 bǐngquán duì 员工 yuángōng 进行 jìnxíng 考核 kǎohé

    - Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 革命 gémìng 推动 tuīdòng le 社会 shèhuì de 进步 jìnbù

    - Cải cách tư tưởng thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 大力 dàlì 推进 tuījìn 乡村 xiāngcūn 建设 jiànshè

    - Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.

  • volume volume

    - yòng 典型示范 diǎnxíngshìfàn de 方法 fāngfǎ 推广先进 tuīguǎngxiānjìn 经验 jīngyàn

    - dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 加速 jiāsù 推进 tuījìn 工业化 gōngyèhuà

    - Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.

  • volume volume

    - 学科 xuékē de 研究 yánjiū 推进 tuījìn dào 一个 yígè xīn 阶段 jiēduàn

    - đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao