核势 hé shì
volume volume

Từ hán việt: 【hạch thế】

Đọc nhanh: 核势 (hạch thế). Ý nghĩa là: tiềm năng hạt nhân.

Ý Nghĩa của "核势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiềm năng hạt nhân

nuclear potential

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核势

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 势力 shìli 匹敌 pǐdí

    - thế lực của hai bên ngang nhau.

  • volume volume

    - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • volume volume

    - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • volume volume

    - 义旗 yìqí suǒ xiàng 势不可当 shìbùkědāng

    - cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 发展 fāzhǎn shì 勃兴 bóxīng

    - Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - xiàng 议员 yìyuán 游说 yóushuì de 反核 fǎnhé 群众 qúnzhòng 声势 shēngshì 渐强 jiànqiáng

    - Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao