Đọc nhanh: 核势 (hạch thế). Ý nghĩa là: tiềm năng hạt nhân.
核势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm năng hạt nhân
nuclear potential
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核势
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 向 议员 游说 的 反核 群众 声势 渐强
- Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
核›