Đọc nhanh: 核柱 (hạch trụ). Ý nghĩa là: cột hạt nhân.
核柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột hạt nhân
nuclear column
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核柱
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
核›