Đọc nhanh: 核威 (hạch uy). Ý nghĩa là: sức mạnh hạt nhân.
核威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức mạnh hạt nhân
nuclear might; nuclear strength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核威
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
核›