Đọc nhanh: 核僵持 (hạch cương trì). Ý nghĩa là: trang bị hạt nhân, bế tắc hạt nhân.
核僵持 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang bị hạt nhân
nuclear equipoise
✪ 2. bế tắc hạt nhân
nuclear stalemate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核僵持
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 问题 僵持不下
- Vấn đề đang bị rơi vào bế tắc.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 不管怎样 , 都 要 坚持下去
- Bất kể ra sao, đều phải tiếp tục kiên trì.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
持›
核›