Đọc nhanh: 速度表 (tốc độ biểu). Ý nghĩa là: Công tơ mét đo tốc độ, tốc độ biểu; đồng hồ tốc độ; tốc độ kế.
速度表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Công tơ mét đo tốc độ
速度表指示出车辆行驶的速度,它显示的是瞬时速度,这也是为什么指针晃动的原因,了解下速度表的原理就会明白。
✪ 2. tốc độ biểu; đồng hồ tốc độ; tốc độ kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速度表
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
表›
速›