Đọc nhanh: 电度表 (điện độ biểu). Ý nghĩa là: Công tơ, đồng hồ điện.
电度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công tơ, đồng hồ điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电度表
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 她 的 态度 表现 很 积极
- Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.
- 你 需要 表明 你 的 态度
- Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.
- 他 表现 出 谦虚 的 态度
- Anh ấy tỏ thái độ khiêm nhường.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
电›
表›