Đọc nhanh: 样品 (dạng phẩm). Ý nghĩa là: hàng mẫu; vật mẫu; hàng thử; mẫu thử; mẫu hàng. Ví dụ : - 我们需要几个样品。 Chúng tôi cần vài mẫu hàng.. - 你想要哪种样品? Bạn muốn loại hàng mẫu nào?. - 样品已经送到了。 Hàng mẫu đã được gửi đến.
样品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng mẫu; vật mẫu; hàng thử; mẫu thử; mẫu hàng
做样子的物品 (多用于商品推销或材料试验)
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
样›