Đọc nhanh: 校规 (hiệu quy). Ý nghĩa là: nội quy trường học; trường quy.
校规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội quy trường học; trường quy
学校所定的学生必须遵守的规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校规
- 校长 般布 新 的 校规
- Hiệu trưởng ban hành quy định mới.
- 学校 规定 不能 迟到
- Trường học quy định không được đi trễ.
- 学校 没收 了 违规 物品
- Trường học đã tịch thu đồ vi phạm.
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 学校 公告 了 新 规定
- Nhà trường đã công bố quy định mới.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
- 这是 一所 正规 的 学校
- Đây là một ngôi trường chính quy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
校›
规›