校花 xiàohuā
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu hoa】

Đọc nhanh: 校花 (hiệu hoa). Ý nghĩa là: Hoa khôi (trong trường học). Ví dụ : - 怪不得她那么漂亮原来是我们学校的校花。 Thảo nào cô ấy đẹp như vậy, thì ra là hoa khôi của trường chúng ta.

Ý Nghĩa của "校花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

校花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa khôi (trong trường học)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怪不得 guàibùdé 那么 nàme 漂亮 piàoliàng 原来 yuánlái shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 校花 xiàohuā

    - Thảo nào cô ấy đẹp như vậy, thì ra là hoa khôi của trường chúng ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校花

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 校花 xiàohuā shì zhǐ 美女 měinǚ 校草 xiàocǎo shì zhǐ 帅哥 shuàigē

    - Hoa khôi chỉ những cô gái đẹp, Nam khôi chỉ những anh chàng đẹp trai.

  • volume volume

    - 校花 xiàohuā 停住 tíngzhù 脚步 jiǎobù wàng le 几眼 jǐyǎn gèng nòng 魄散魂飞 pòsànhúnfēi

    - Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 校花 xiàohuā

    - Cô ấy là hoa khôi của trường chúng tôi.

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 弥漫着 mímànzhe 栀花 zhīhuā de 香味 xiāngwèi

    - Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 花魁 huākuí

    - Cô ấy là hoa khôi của trường chúng tôi.

  • volume volume

    - 怪不得 guàibùdé 那么 nàme 漂亮 piàoliàng 原来 yuánlái shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 校花 xiàohuā

    - Thảo nào cô ấy đẹp như vậy, thì ra là hoa khôi của trường chúng ta.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou shì 校花 xiàohuā

    - Bạn gái tôi là hoa khôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao