槲鸫 hú dōng
volume volume

Từ hán việt: 【hộc đông】

Đọc nhanh: 槲鸫 (hộc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cây tầm gửi (Turdus viscivorus).

Ý Nghĩa của "槲鸫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槲鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cây tầm gửi (Turdus viscivorus)

(bird species of China) mistle thrush (Turdus viscivorus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槲鸫

  • volume volume

    - hái zhàn zài 槲寄生 hújìshēng 下面 xiàmiàn 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNBJ (木弓月十)
    • Bảng mã:U+69F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDPYM (大木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp