Đọc nhanh: 栓皮栎 (xuyên bì lịch). Ý nghĩa là: cây sồi.
栓皮栎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sồi
落叶乔木,叶子长圆形或长圆状披针形,叶子背面有灰白色绒毛,种子圆形是培养木耳的主要植物,树皮的木栓层特别发达,叫做栓皮,用途很广
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栓皮栎
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栎›
栓›
皮›