Đọc nhanh: 麻栎 (ma lịch). Ý nghĩa là: cây sồi.
麻栎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sồi
落叶乔木,叶子长椭圆形, 花黄褐色, 雄花是柔荑花序, 坚果球形叶子可饲柞蚕, 木材可以做枕木、制家具, 树皮含有鞣酸, 可以做染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻栎
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 做 的 麻糬 特别 糯
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栎›
麻›