Đọc nhanh: 栓皮 (xuyên bì). Ý nghĩa là: li-e; bần.
栓皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. li-e; bần
栓皮栎之类树皮的木栓层质轻而软,富于弹性,具有不传热、不导电、不透水、不透气、耐摩擦、隔音等性能可以制救生圈、软木砖、隔音板、瓶塞、软木纸等也叫软木或软硬木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栓皮
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
皮›