Đọc nhanh: 栎树 (lịch thụ). Ý nghĩa là: cây sồi. Ví dụ : - 一棵白栎树 Cây sồi trắng
栎树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sồi
oak tree
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栎树
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栎›
树›