Đọc nhanh: 槲栎 (hộc lịch). Ý nghĩa là: sồi trắng phương đông (quercus aliena).
槲栎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sồi trắng phương đông (quercus aliena)
落叶乔木,茎高近30米,叶子长椭圆形,边缘有波状的齿,背面有白毛,果实长椭圆形也叫青冈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槲栎
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
- 我 还 站 在 槲寄生 下面 喝 这种 东西
- Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
栎›
槲›