volume volume

Từ hán việt: 【lịch.lao】

Đọc nhanh: (lịch.lao). Ý nghĩa là: cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng, lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm). Ví dụ : - 松树和栎树混交。 cây tùng và cây lịch trồng chung.. - 那是那棵白栎树 Đó là cây sồi trắng. - 其中最贵重的是一棵古老的白栎树 Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng, lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm)

落叶乔木,叶子长椭圆形, 花黄褐色, 雄花是柔荑花序,坚果球形叶子可饲柞蚕,木材可以做枕木、制家具,树皮含有鞣酸,可以做染料也叫麻栎或橡,通称柞树

Ví dụ:
  • volume volume

    - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • volume volume

    - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • volume volume

    - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • volume volume

    - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • volume volume

    - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lì , Yuè
    • Âm hán việt: Lao , Lịch
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHVD (木竹女木)
    • Bảng mã:U+680E
    • Tần suất sử dụng:Thấp