Đọc nhanh: 柞栎 (tạc lịch). Ý nghĩa là: Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata), xem thêm 槲樹 | 槲树.
柞栎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata)
Mongolian oak (Quercus dentata)
✪ 2. xem thêm 槲樹 | 槲树
see also 槲樹|槲树 [hú shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柞栎
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
柞›
栎›