柞栎 zhà lì
volume volume

Từ hán việt: 【tạc lịch】

Đọc nhanh: 柞栎 (tạc lịch). Ý nghĩa là: Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata), xem thêm 槲樹 | 槲树.

Ý Nghĩa của "柞栎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柞栎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Gỗ sồi Mông Cổ (Quercus dentata)

Mongolian oak (Quercus dentata)

✪ 2. xem thêm 槲樹 | 槲树

see also 槲樹|槲树 [hú shù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柞栎

  • volume volume

    - shì 那棵 nàkē bái 栎树 lìshù

    - Đó là cây sồi trắng

  • volume volume

    - 松树 sōngshù 栎树 lìshù 混交 hùnjiāo

    - cây tùng và cây lịch trồng chung.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhà , Zuò
    • Âm hán việt: Sạ , Trách , Tạc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHS (木竹尸)
    • Bảng mã:U+67DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lì , Yuè
    • Âm hán việt: Lao , Lịch
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHVD (木竹女木)
    • Bảng mã:U+680E
    • Tần suất sử dụng:Thấp