树葡萄 shù pútáo
volume volume

Từ hán việt: 【thụ bồ đào】

Đọc nhanh: 树葡萄 (thụ bồ đào). Ý nghĩa là: Cây nho Brazil, jaboticaba.

Ý Nghĩa của "树葡萄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

树葡萄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cây nho Brazil

Brazilian grape tree

✪ 2. jaboticaba

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树葡萄

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zhǒng le 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.

  • volume volume

    - 葡萄树 pútaoshù 必须 bìxū 打叉 dǎchā

    - Cây nho phải được cắt bỏ cành.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 葡萄 pútao 因为 yīnwèi 霜降 shuāngjiàng ér 大面积 dàmiànjī 减产 jiǎnchǎn

    - Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 摘掉 zhāidiào 我们 wǒmen jiā 葡萄 pútao

    - Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao ma

    - Cậu thích ăn nho không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao ma

    - Em có thích ăn nho không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū zhǒng le 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Nơi này trồng rất nhiều cây nho.

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPOU (廿心人山)
    • Bảng mã:U+8404
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pú
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
    • Bảng mã:U+8461
    • Tần suất sử dụng:Cao