Đọc nhanh: 树化玉 (thụ hoá ngọc). Ý nghĩa là: gỗ ngọc am (loại gỗ hóa đá).
树化玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ ngọc am (loại gỗ hóa đá)
wood jade (type of petrified wood)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树化玉
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 一棵树
- Một cái cây.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
树›
玉›