Đọc nhanh: 标音法 (tiêu âm pháp). Ý nghĩa là: phiên âm, hệ thống đại diện âm thanh nói.
标音法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phiên âm
phonetic transcription
✪ 2. hệ thống đại diện âm thanh nói
system of representing spoken sounds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标音法
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 这 就 叫 音乐 只不过 我们 叫法 不同 我们 插
- Đây được gọi là âm nhạc, nhưng chúng tôi gọi nó theo cách khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
法›
音›