标音法 biāo yīn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu âm pháp】

Đọc nhanh: 标音法 (tiêu âm pháp). Ý nghĩa là: phiên âm, hệ thống đại diện âm thanh nói.

Ý Nghĩa của "标音法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

标音法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phiên âm

phonetic transcription

✪ 2. hệ thống đại diện âm thanh nói

system of representing spoken sounds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标音法

  • volume volume

    - 国际音标 guójìyīnbiāo

    - ký hiệu phiên âm quốc tế.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 包含 bāohán 移位 yíwèi de 换音 huànyīn 造词法 zàocífǎ

    - Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.

  • volume volume

    - de 法语 fǎyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - de 汉语 hànyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 拼音输入 pīnyīnshūrù 打字 dǎzì

    - Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 入睡 rùshuì 因为 yīnwèi 噪音 zàoyīn

    - Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.

  • volume volume

    - 嘈杂 cáozá de 声音 shēngyīn ràng rén 无法 wúfǎ 集中 jízhōng

    - Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.

  • volume volume

    - zhè jiù jiào 音乐 yīnyuè 只不过 zhǐbùguò 我们 wǒmen 叫法 jiàofǎ 不同 bùtóng 我们 wǒmen chā

    - Đây được gọi là âm nhạc, nhưng chúng tôi gọi nó theo cách khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao