Đọc nhanh: 标准普尔 (tiêu chuẩn phổ nhĩ). Ý nghĩa là: Chỉ số tài chính S&P, Standard and Poor's (S&P), công ty chuyên xếp hạng thị trường tài chính.
标准普尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số tài chính S&P
S&P financial index
✪ 2. Standard and Poor's (S&P), công ty chuyên xếp hạng thị trường tài chính
Standard and Poor's (S&P), company specializing in financial market ratings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准普尔
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
尔›
普›
标›