Đọc nhanh: 栅栏儿 (sách lan nhi). Ý nghĩa là: vòng rào. Ví dụ : - 工地四周围着栅栏儿。 hàng rào xung quanh công trường
栅栏儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng rào
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栅栏儿
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 牛 拱开 栅栏
- Con bò đẩy mở hàng rào.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
栅›
栏›