Đọc nhanh: 诗客 (thi khách). Ý nghĩa là: thi khách.
诗客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
诗›