Đọc nhanh: 柴达木 (sài đạt mộc). Ý nghĩa là: Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng..
柴达木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng.
Tsaidam or Qaidam basin (Mongolian: salt marsh), depression northeast of the Plateau of Tibet, located between the Qilian Shan and the Kunlun Shan at the northern margin of the Tibetan Plateau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴达木
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 我 捆 一下 这些 木柴
- Tôi bó những khúc gỗ này lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
柴›
达›