Đọc nhanh: 柴滤罐 (sài lự quán). Ý nghĩa là: lọc dầu diesel.
柴滤罐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc dầu diesel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴滤罐
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 他 拿 着 过滤纸
- Anh ấy cầm giấy lọc.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
滤›
罐›