Đọc nhanh: 斗轮机 (đẩu luân cơ). Ý nghĩa là: Máy đánh đống.
斗轮机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đánh đống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗轮机
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
机›
轮›