Đọc nhanh: 格列高利历 (các liệt cao lợi lịch). Ý nghĩa là: Lịch Gregorian.
格列高利历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch Gregorian
Gregorian calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格列高利历
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 便利 带来 高效
- Sự tiện lợi giúp tăng năng suất.
- 人民 的 利益 高于一切
- Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
利›
历›
格›
高›