Đọc nhanh: 柳橙汁 (liễu sập trấp). Ý nghĩa là: nước cam, xem thêm 橙汁. Ví dụ : - 去他妈的柳橙汁 Fuck nước cam.
柳橙汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước cam
orange juice
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
✪ 2. xem thêm 橙汁
see also 橙汁 [chéng zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳橙汁
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 我 可以 吃 這個 柳橙 嗎 ?
- Tôi có thể ăn cam này không?
- 我 想要 一杯 橙汁
- Tôi muốn một ly nước cam.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 我 再 去 拿些 橙汁
- Tôi sẽ đi lấy thêm một ít nước cam.
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
橙›
汁›