Đọc nhanh: 树袋熊 (thụ đại hùng). Ý nghĩa là: gấu túi.
树袋熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu túi
koala
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树袋熊
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 烈火 熊熊 烧着 树林
- Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不过 我 的 钱袋 是 完蛋 了
- Tuy nhiên, hầu bao của tôi đã bị một đòn chí mạng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
熊›
袋›