Đọc nhanh: 标准差 (tiêu chuẩn sai). Ý nghĩa là: (thống kê) độ lệch chuẩn.
标准差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thống kê) độ lệch chuẩn
(statistics) standard deviation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准差
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 他 正在 准备 报销 差旅费
- Anh ấy đang chuẩn bị kết toán chi phí công tác.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
差›
标›