柳丁 liǔ dīng
volume volume

Từ hán việt: 【liễu đinh】

Đọc nhanh: 柳丁 (liễu đinh). Ý nghĩa là: cam (trái cây) (Tw). Ví dụ : - 拿起一颗柳丁 Tôi đang nhặt một quả cam.

Ý Nghĩa của "柳丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柳丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cam (trái cây) (Tw)

orange (fruit) (Tw)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一颗 yīkē 柳丁 liǔdīng

    - Tôi đang nhặt một quả cam.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳丁

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 丁儿 dīngér

    - Món dưa chuột thái hạt lựu.

  • volume volume

    - jiào 马丁 mǎdīng · 多瓦 duōwǎ

    - Tên anh ấy là Martin Cordova.

  • volume volume

    - xìng dīng

    - Anh ấy họ Đinh.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 柳丁 liǔdīng

    - Tôi đang nhặt một quả cam.

  • volume volume

    - dīng le 不少 bùshǎo 困难 kùnnán

    - Anh ấy gặp không ít khó khăn.

  • volume volume

    - 临街 línjiē yǒu 三棵 sānkē 柳树 liǔshù

    - đối diện có ba cây liễu.

  • volume volume

    - 办事 bànshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 从不 cóngbù gěi rén 开后门 kāihòumén

    - anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao