Đọc nhanh: 柳园 (liễu viên). Ý nghĩa là: Thị trấn Liuyuan ở quận Guazhou 瓜州縣 | 瓜州县 ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Thị trấn Liuyuan ở quận Guazhou 瓜州縣 | 瓜州县 ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Liuyuan town in Guazhou county 瓜州縣|瓜州县 [Guā zhōu xiàn] in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳园
- 五万万 朵花 开遍 了 花园
- Năm trăm triệu bông hoa nở rộ khắp khu vườn.
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 园里 种 着 几棵 柳
- Trong vườn có trồng mấy cây liễu.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 的 果园 果实 丰满
- Năm nay, vườn cây trái đầy quả.
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
柳›